Phiên âm : zhuān yǒu.
Hán Việt : chuyên hữu.
Thuần Việt : đặc biệt; độc đáo; duy nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc biệt; độc đáo; duy nhất只属于或只应用于一个人的;指名而不加描写的