Phiên âm : zhuān diàn.
Hán Việt : chuyên điện.
Thuần Việt : điện riêng; điện đặc biệt; điện tín riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện riêng; điện đặc biệt; điện tín riêng记者专为本报社报道新闻而由外地用电话、电报、电传发来的稿子(区别于通讯社供稿)