VN520


              

专差

Phiên âm : zhuān chāi.

Hán Việt : chuyên sai.

Thuần Việt : đặc vụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc vụ
指特地出去办某件公事
他专差去北京.
tā zhuān chāi qù běijīng.
người được biệt phái


Xem tất cả...