Phiên âm : zhuān chāi.
Hán Việt : chuyên sai.
Thuần Việt : đặc vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc vụ指特地出去办某件公事他专差去北京.tā zhuān chāi qù běijīng.người được biệt phái