Phiên âm : shàng yì yuàn.
Hán Việt : thượng nghị viện.
Thuần Việt : thượng nghị viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng nghị viện资本主义国家两院制议会的组成部分上议院有权否决下议院所通过的法案,议员由间接选举产生或由国家元首指定,任期比下议院议员长,有的终身任职,也有世袭的上议院名称各国叫法不 一,如英国叫贵族院,美国、日本叫参议院等