VN520


              

上蒼

Phiên âm : shàng cāng.

Hán Việt : thượng thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蒼天, .

Trái nghĩa : , .

上天、天神、上帝。例要常存感恩的心, 感謝上蒼賜給我們的一切。
1.上天、天神、上帝。漢.袁康《越絕書.卷五.越絕請糴內傳六》:「昔者上蒼以越賜吳, 吳不受也。」2.天空。唐.杜甫〈入衡州〉詩:「烈火發中夜, 高煙燋上蒼。」


Xem tất cả...