Phiên âm : shàng jiǎo.
Hán Việt : thượng chước.
Thuần Việt : nộp lên trên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nộp lên trên把收入的财物、利润和节余等缴给上级上缴利润.shàngjiǎolìrùn.