VN520


              

上溯

Phiên âm : shàng sù.

Hán Việt : thượng tố.

Thuần Việt : ngược dòng; ngược nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngược dòng; ngược nước
逆着水流往上游走
ngược dòng thời gian; truy ngược lên
从现在往上推(过去的年代)


Xem tất cả...