Phiên âm : shàng sù.
Hán Việt : thượng tố.
Thuần Việt : ngược dòng; ngược nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngược dòng; ngược nước逆着水流往上游走ngược dòng thời gian; truy ngược lên从现在往上推(过去的年代)