Phiên âm : shàng nián ji.
Hán Việt : thượng niên kỉ.
Thuần Việt : cao tuổi; có tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao tuổi; có tuổi年老上了年纪了,腿脚不那么灵便了。shàngle niánjìle, tuǐjiǎo bù nàme língbianle.lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.