VN520


              

万年青

Phiên âm : wàn nián qīng.

Hán Việt : vạn niên thanh.

Thuần Việt : vạn niên thanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vạn niên thanh (cây)
多年生草本植物,冬夏常青,没有地上茎,叶披针形或带形,从根茎生出,花淡绿色,果实橘红色或黄色根可入药,有强心和利尿作用


Xem tất cả...