VN520


              

七零八散

Phiên âm : qī líng bā sǎn.

Hán Việt : thất linh bát tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散亂不全的樣子。如:「這批土匪被官兵打得七零八散, 四處竄逃。」


Xem tất cả...