Phiên âm : qī líng bā sǎn.
Hán Việt : thất linh bát tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
散亂不全的樣子。如:「這批土匪被官兵打得七零八散, 四處竄逃。」