VN520


              

七葷八素

Phiên âm : qī hūn bā sù.

Hán Việt : thất huân bát tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容心神紊亂, 糊裡糊塗。例這幾道難解的數學題已經把他搞得七葷八素, 什麼事都不用做了。
形容心神紊亂, 糊裡糊塗。如:「接二連三的出狀況, 搞得他七葷八素, 灰頭土臉。」


Xem tất cả...