Phiên âm : qī hūn bā sù.
Hán Việt : thất huân bát tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容心神紊亂, 糊裡糊塗。例這幾道難解的數學題已經把他搞得七葷八素, 什麼事都不用做了。形容心神紊亂, 糊裡糊塗。如:「接二連三的出狀況, 搞得他七葷八素, 灰頭土臉。」