Phiên âm : qī qiào shēng yān.
Hán Việt : thất khiếu sanh yên.
Thuần Việt : giận sôi máu; tức sùi bọt mép; thất khiếu bốc khói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giận sôi máu; tức sùi bọt mép; thất khiếu bốc khói (ví với sự bực tức quá mức)形容气愤之极,好像耳目口鼻都冒火