VN520


              

七窍生烟

Phiên âm : qī qiào shēng yān.

Hán Việt : thất khiếu sanh yên.

Thuần Việt : giận sôi máu; tức sùi bọt mép; thất khiếu bốc khói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giận sôi máu; tức sùi bọt mép; thất khiếu bốc khói (ví với sự bực tức quá mức)
形容气愤之极,好像耳目口鼻都冒火


Xem tất cả...