VN520


              

七窍

Phiên âm : qī qiào.

Hán Việt : thất khiếu.

Thuần Việt : thất khiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thất khiếu (gồm hai tai, hai mắt, hai lỗ mũi và miệng)
指两眼、两耳、两鼻孔和口


Xem tất cả...