Phiên âm : qī qiào.
Hán Việt : thất khiếu.
Thuần Việt : thất khiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất khiếu (gồm hai tai, hai mắt, hai lỗ mũi và miệng)指两眼、两耳、两鼻孔和口