Phiên âm : qī yuè gé mìng.
Hán Việt : thất nguyệt cách mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西元一八三○年七月法國國王查理十世違憲解散國會, 引起人民的強烈反抗, 於是發動革命, 迫使查理十世下臺, 宣布路易腓力為王, 史稱為「七月革命」。