VN520


              

七月革命

Phiên âm : qī yuè gé mìng.

Hán Việt : thất nguyệt cách mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

西元一八三○年七月法國國王查理十世違憲解散國會, 引起人民的強烈反抗, 於是發動革命, 迫使查理十世下臺, 宣布路易腓力為王, 史稱為「七月革命」。


Xem tất cả...