VN520


              

七星壇

Phiên âm : qī xīng tán.

Hán Việt : thất tinh đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道教祭拜北斗七星的祭壇。唐.陸龜蒙〈上元日道室焚修寄襲美〉詩:「唯有世塵中小兆, 夜來心拜七星壇。」《三國演義》第四九回:「都督若要東南風時, 可於南屏山建一臺, 名曰『七星壇』:高九尺, 作三層, 用一百二十人, 手執旗旛圍遶。」


Xem tất cả...