VN520


              

七孔生煙

Phiên âm : qī kǒng shēng yān.

Hán Việt : thất khổng sanh yên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼耳鼻口都冒出火來。形容十分憤怒。《宦海》第八回:「陸廉訪聽了, 袁太守竟教訓起他來, 氣得七孔生煙, 雙眉倒豎。」也作「七竅生煙」。
義參「七竅生煙」。見「七竅生煙」條。


Xem tất cả...