VN520


              

丁鈴噹啷

Phiên âm : dīng líng dāng lāng.

Hán Việt : đinh linh đương lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容金屬、瓷器等連續撞擊的聲音。如:「地震來時, 廚櫃上的碗盤鍋蓋瞬間丁鈴噹啷作響。」也作「釘鈴鐺鋃」。


Xem tất cả...