Phiên âm : dīng líng dāng lāng.
Hán Việt : đinh linh đương lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容金屬、瓷器等連續撞擊的聲音。如:「地震來時, 廚櫃上的碗盤鍋蓋瞬間丁鈴噹啷作響。」也作「釘鈴鐺鋃」。