VN520


              

丁村人

Phiên âm : dīng cūn rén.

Hán Việt : đinh thôn nhân.

Thuần Việt : người Đinh Thôn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người Đinh Thôn (người thời cổ, sinh sống ở thời kỳ đồ đá cũ, năm 1954 phát hiện hoá thạch ở thôn Đinh, huyện Tương Phần, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.)
古代人类的一种,生活在旧石器时代中期,化石在1954年发现于山西襄汾县丁村


Xem tất cả...