Phiên âm : dīng chāi.
Hán Việt : đinh sai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐時十六歲至六十歲服徭役的人。《福惠全書.卷二.蒞任部.看須知》:「夏稅秋糧, 丁差徭役。」