Phiên âm : dīng zuǐ tiě shé.
Hán Việt : đinh chủy thiết thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丁, 是釘的假借字。丁嘴鐵舌比喻嘴硬, 不肯認錯。《金瓶梅》第三○回:「教你拿酒, 你怎的拿冷酒與你爹吃?原來你家沒大了, 說著你, 還丁嘴鐵舌兒的!」也作「釘嘴鐵舌」。