Phiên âm : dīng níng.
Hán Việt : đinh trữ.
Thuần Việt : căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại反复地嘱咐他娘千丁宁万嘱咐,叫他一路上多加小心.tāniáng qiān dīngníng wàn zhǔfù,jiào tā yīlùshàng duōjiā xiǎoxīn.