VN520


              

丁点儿

Phiên âm : dīng diǎn r.

Hán Việt : đinh điểm nhân.

Thuần Việt : chút; ít; tí xíu; tí tẹo; cỏn con.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chút; ít; tí xíu; tí tẹo; cỏn con
量词,表示极少或极小(程度比''点儿''深)
一丁点儿毛病也没有。
yīdīngdiǎnér máobìng yě méiyǒu。
không một chút tì vết
这丁点儿事何必放在心上。
zhè dīngdiǎnér shì hébì fàngzàixīnshàng。
việc cỏn con để bụng làm gì.


Xem tất cả...