VN520


              

丁產

Phiên âm : dīng chǎn.

Hán Việt : đinh sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人口和田產。《宋史.卷三四○.蘇頌傳》:「頌因治訊他事, 互問民鄰里丁產, 識其詳。」元.王仲《文救孝子》第一折:「雖然是丁產多, 時也告乏。」


Xem tất cả...