Phiên âm : dīng líng.
Hán Việt : đinh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
模擬泉聲或點水聲。唐.賈島〈送烏行中石淙別業〉詩:「寒水長繩汲, 丁泠數滴翻。」