VN520


              

丁徭

Phiên âm : dīng yáo.

Hán Việt : đinh dao.

Thuần Việt : khổ dịch; lao động khổ sai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khổ dịch; lao động khổ sai
丁役


Xem tất cả...