VN520


              

丁役

Phiên âm : dīng yì.

Hán Việt : đinh dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代各戶出壯丁以給役, 稱為「丁役」。唐.張籍〈西州〉詩:「郡縣發丁役, 丈夫各征行。」也作「丁傜」。


Xem tất cả...