Phiên âm : dīng yì.
Hán Việt : đinh dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代各戶出壯丁以給役, 稱為「丁役」。唐.張籍〈西州〉詩:「郡縣發丁役, 丈夫各征行。」也作「丁傜」。