Phiên âm : dīng zì bù.
Hán Việt : đinh tự bộ.
Thuần Việt : bước đi hình chữ T.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bước đi hình chữ T双脚成垂直方向接触,其中一脚跟靠在另一脚窝处,两脚尖对两斜角,如一"丁"字,所以叫丁字步丁字步是中国古典舞中最基本的脚位