Phiên âm : dīng zì dài.
Hán Việt : đinh tự đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種主要用來包紮病人腰部及外陰部傷口的敷料, 形如丁字或T型, 也可由一般繃帶做成。