Phiên âm : dīng zì gāng.
Hán Việt : đinh tự cương.
Thuần Việt : thép hình chữ T; thép hình chữ đinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép hình chữ T; thép hình chữ đinh断面呈T形的条状钢材俗称丁字铁