Phiên âm : dīng zì lù.
Hán Việt : đinh tự lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形似丁字的道路。《軍語.地形軍語》:「丁字路:道路之形如丁字也。」《水滸傳》第二九回:「早見丁字路口一個大酒店, 簷前立著望竿, 上面掛著一個酒望子。」