Phiên âm : dīng zhuàng.
Hán Việt : đinh tráng.
Thuần Việt : tráng đinh; tráng niên; trai tráng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráng đinh; tráng niên; trai tráng健壮的人,指青壮年