VN520


              

丁卯

Phiên âm : dīng mǎo.

Hán Việt : đinh mão.

Thuần Việt : Đinh Mão.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đinh Mão
六十甲子的第四位


Xem tất cả...