VN520


              

一锅煮

Phiên âm : yī guō zhǔ.

Hán Việt : nhất oa chử.

Thuần Việt : áp đặt; cứng nhắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp đặt; cứng nhắc (đối với những sự việc khác nhau nhưng áp dụng cách giải quyết như nhau)
比喻不区别情况,对不同的事物做同样的处理也说一锅烩、一勺烩


Xem tất cả...