VN520


              

一暴十寒

Phiên âm : yī pù shí hán.

Hán Việt : nhất bạo thập hàn.

Thuần Việt : buổi đực buổi cái; một ngày phơi nắng mười ngày để.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buổi đực buổi cái; một ngày phơi nắng mười ngày để lạnh; cả thèm chóng chán (ví với chỉ hăng hái trong chốc lát, không kiên trì cố gắng)
《孟子·告子》:'虽有天下易生之物也,一日暴之('暴'同'曝'),十日寒之,未有能生者也'比喻时而勤奋,时而懈怠,没有恒心


Xem tất cả...