Phiên âm : yī bān.
Hán Việt : nhất ban.
Thuần Việt : đốm; mảng đốm trên mình con báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đốm; mảng đốm trên mình con báo (ví với sự vật rất nhỏ)指豹身上的一块斑纹比喻相类似的许多事物中很小的一部分参看〖管中窥豹〗管中窥豹,可见一斑.guǎnzhōngkūibào,kějiànyībān.