VN520


              

一斑

Phiên âm : yī bān.

Hán Việt : nhất ban.

Thuần Việt : đốm; mảng đốm trên mình con báo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đốm; mảng đốm trên mình con báo (ví với sự vật rất nhỏ)
指豹身上的一块斑纹比喻相类似的许多事物中很小的一部分参看〖管中窥豹〗
管中窥豹,可见一斑.
guǎnzhōngkūibào,kějiànyībān.


Xem tất cả...