VN520


              

一仍舊貫

Phiên âm : yī réng jiù guàn.

Hán Việt : nhất nhưng cựu quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《論語.先進》:「魯人為長府, 閔子騫曰:『仍舊貫, 如之何?何必改作。』」完全按照舊例行事。《晉書.卷八四.殷仲堪傳》:「謂今正可更加梁州文武五百, 合前為一千五百, 自此以外, 一仍舊貫。」


Xem tất cả...