Phiên âm : bí chuāng.
Hán Việt : tị sang.
Thuần Việt : viêm mũi; chứng nhiễm trùng mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm mũi; chứng nhiễm trùng mũi鼻部的一种病发病时鼻翼红肿,鼻孔内疼痛