Phiên âm : bí wú liáng zhù.
Hán Việt : tị vô lương trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人鼻蹋。《三國演義》第六九回:「輅額無主骨, 眼無守睛;鼻無梁柱, 腳無天根。」