Phiên âm : bí yān.
Hán Việt : tị yên.
Thuần Việt : thuốc hít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc hít(儿)由鼻孔吸入的粉末状的烟 .bíyānhú ( zhuāng bíyān de xiǎopíng )lọ thuốc hít