Phiên âm : jiāǒu.
Hán Việt : giai ngẫu.
Thuần Việt : đẹp đôi; giai ngẫu .
Đồng nghĩa : 良伴, .
Trái nghĩa : , .
đẹp đôi; giai ngẫu (vợ chồng)感情融洽、生活幸福的夫妻