Phiên âm : yú gǔ dào qíng.
Hán Việt : ngư cổ đạo tình.
Thuần Việt : đạo tình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo tình (hình thức diễn xuất lấy hát làm chính, đệm bằng trống và phách, chuyên diễn các tích của Đạo giáo.)见〖道情〗