Phiên âm : qí xīn bìng lì.
Hán Việt : tề tâm tính lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團結心志與力量, 共同達成目標。《水滸傳》第六七回:「齊心併力, 救拔賤體, 肝膽塗地, 難以報答。」也作「齊心同力」。