Phiên âm : fǎ yǒng chōng guān.
Hán Việt : phát dũng xung quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛怒的樣子。宋.徐爰〈旄頭說〉:「臣謂壯士之怒, 髮踊衝冠, 義取於此。」也作「怒髮衝冠」。