Phiên âm : tǐ rèn.
Hán Việt : thể nhận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 體會, .
Trái nghĩa : , .
親身察覺認識。例人總是在生病時, 才能體認健康的重要。體察、認識。《朱子語類.卷六.仁義禮智等名義》:「將愛之理在自家心上自體認思量, 便見得仁。」