Phiên âm : tǐ wù xiě zhì.
Hán Việt : thể vật tả chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
體察周遭的事物, 描述心中的感覺。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詮賦》:「賦者, 鋪也;鋪采摛文, 體物寫志也。」