VN520


              

體物寫志

Phiên âm : tǐ wù xiě zhì.

Hán Việt : thể vật tả chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

體察周遭的事物, 描述心中的感覺。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詮賦》:「賦者, 鋪也;鋪采摛文, 體物寫志也。」


Xem tất cả...