Phiên âm : tǐ tàn.
Hán Việt : thể tham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仔細的體察與探究。《三國演義》第一回:「朝廷差黃門左豐前來體探, 問我索取賄賂。」