Phiên âm : tǐ wèn.
Hán Việt : thể vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以言語探問。元.鄭廷玉《後庭花》第二折:「王慶云:『你和你那婦人商量去。』正末唱:『我向前體問俺渾家去。』」明.朱權《荊釵記》第二三齣:「今日老員外出去, 體問虛實, 未知若何?」