Phiên âm : gǔ kù.
Hán Việt : cốt khố.
Thuần Việt : kho chứa xương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho chứa xương (trong bệnh viện)医院中储存供移植用的骨头的设备