Phiên âm : xiāng zhāng.
Hán Việt : hương chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。樟科樟屬, 常綠喬木。葉為橢圓形, 圓錐花序腋生, 花被六枚, 黃綠色。木質有香氣, 能避蟲害, 葉和枝條能提製樟腦, 木材可供建築、製箱櫃等。分布於大陸地區長江以南各省、日本、琉球、印度等地