Phiên âm : xiāng zào.
Hán Việt : hương tạo .
Thuần Việt : xà phòng thơm; xà bông thơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xà phòng thơm; xà bông thơm. 在精煉的原料中加入香料而制成的肥皂, 多用來洗臉.